Nhận định bóng đá Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc 31/05/2022 00:00 | ||
![]() Taby | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 3/4:0 : 0.90 Tỷ lệ Châu Âu 4.10 : 4.00 : 1.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3-3.5 : 0.95 | ![]() Vasalunds IF |
Chìa khóa: 8/9 trận gần nhất của Vasalunds IF trên sân khách về tài.
Taby không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Taby không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Vasalunds IF không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Vasalunds IF không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Taby không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Taby thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Vasalunds IF thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Vasalunds IF thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu, Taby về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Taby về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Vasalunds IF về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Vasalunds IF về tài 8/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
- Chọn: Vasalunds IF (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-3.
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/10/2020 | Taby vs Vasalunds IF | 0-3 | +1 3/4 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
11/07/2020 | Vasalunds IF vs Taby | 3-1 | -3/4 | Thua | 3 1/4 | Tài |
26/08/2018 | Vasalunds IF vs Taby | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
05/05/2018 | Taby vs Vasalunds IF | 1-3 | +0 | Thua | Tài |
Tiêu chí thống kê | Taby (đội nhà) | Vasalunds IF (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC * | 2 - 2 | Taby | 1 | Thắng |
22/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby * | 0 - 1 | IF Sylvia | 0 | Thua |
15/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sandvikens IF * | 4 - 0 | Taby | 1.5 | Thua |
07/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby | 0 - 2 | Sollentuna United FF * | 0-0.5 | Thua |
01/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Pitea If * | 4 - 2 | Taby | 0 | Thua |
23/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby * | 3 - 1 | Bk Forward | 0.5 | Thắng |
14/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF * | 1 - 2 | Taby | 1 | Thắng |
09/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby * | 1 - 2 | Stockholm Internazionale | 0 | Thua |
02/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff | 1 - 4 | Taby * | 0.5 | Thắng |
21/11 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC * | 4 - 3 | Taby | 0.5 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF * | 1 - 0 | Tegs Thoren ff | 2-2.5 | Thua |
21/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF * | 2 - 0 | Hammarby Tff | 0.5-1 | Thắng |
15/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Haninge * | 1 - 4 | Vasalunds IF | 0-0.5 | Thắng |
08/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlstad BK * | 2 - 2 | Vasalunds IF | 0.5-1 | Thắng |
30/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF * | 2 - 1 | Orebro Syrianska If | 0.5 | Thắng |
23/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sandvikens IF * | 1 - 1 | Vasalunds IF | 0.5 | Thắng |
16/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF * | 1 - 1 | IF Sylvia | 0.5 | Thua |
09/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF * | 1 - 1 | Sollentuna United FF | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC * | 4 - 0 | Vasalunds IF | 0-0.5 | Thua |
27/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Vasalunds IF | 1 - 2 | Orgryte * | 0.5-1 | Thua |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC | 2 - 2 | Taby | 3 | Tài |
22/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby | 0 - 1 | IF Sylvia | 3 | Xỉu |
15/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sandvikens IF | 4 - 0 | Taby | 3.5 | Tài |
07/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby | 0 - 2 | Sollentuna United FF | 3 | Xỉu |
01/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Pitea If | 4 - 2 | Taby | 3 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby | 3 - 1 | Bk Forward | 3 | Tài |
14/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF | 1 - 2 | Taby | 3 | Tài |
09/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Taby | 1 - 2 | Stockholm Internazionale | 3-3.5 | Xỉu |
02/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Tegs Thoren ff | 1 - 4 | Taby | 3 | Tài |
21/11 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC | 4 - 3 | Taby | 3-3.5 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF | 1 - 0 | Tegs Thoren ff | 3.5 | Xỉu |
21/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF | 2 - 0 | Hammarby Tff | 3-3.5 | Xỉu |
15/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Haninge | 1 - 4 | Vasalunds IF | 2.5-3 | Tài |
08/05 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Karlstad BK | 2 - 2 | Vasalunds IF | 2.5-3 | Tài |
30/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF | 2 - 1 | Orebro Syrianska If | 3 | Tài |
23/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Sandvikens IF | 1 - 1 | Vasalunds IF | 3 | Xỉu |
16/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF | 1 - 1 | IF Sylvia | 3 | Xỉu |
09/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Vasalunds IF | 1 - 1 | Sollentuna United FF | 3 | Xỉu |
03/04 | Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC | 4 - 0 | Vasalunds IF | 2.5-3 | Tài |
27/11 | Hạng nhất Thụy Điển | Vasalunds IF | 1 - 2 | Orgryte | 3-3.5 | Xỉu |